Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chu đáo



adj
Thoughtful
chăm sóc trẻ em chu đáo to give thoughtful care to children
con ngÆ°á»i rất chu đáo vá»›i bạn bè a very thoughtful person to his friends

[chu đáo]
kind; thoughtful; considerate
Chăm sóc trẻ em chu đáo
To give thoughtful care to children
Anh ta rất chu đáo với bạn bè
He was very considerate/thoughtful towards his friends
Cám ơn, bà chu đáo quá
Thanks, it's very kind/considerate/thoughtful of you
thorough; exhaustive



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.